VĐQG Đan Mạch, vòng 3
FT
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
17/04 | Randers | 3 - 1 | Aarhus AGF |
01/03 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
28/09 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Randers |
31/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Randers |
25/06 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Vejle |
25/05 | Aarhus AGF | 2 - 3 | Brondby |
17/05 | Nordsjaelland | 2 - 0 | Aarhus AGF |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
04/05 | Midtjylland | 3 - 1 | Aarhus AGF |
28/06 | Randers | 2 - 0 | Viborg |
01/06 | Randers | 1 - 3 | Silkeborg IF |
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
18/05 | Randers | 0 - 4 | Kobenhavn |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của AHU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 32 | 13 | 9 | 10 | 57 | 50 | 8 | 4 | 4 | 28 | 21 | 5 | 5 | 6 | 29 | 29 | 47 | 48 |
8. | Aarhus AGF | 32 | 10 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 6 | 3 | 33 | 20 | 3 | 4 | 9 | 20 | 26 | 41 | 40 |