VĐQG Đan Mạch, vòng 16
FT
| 29/01 | Randers | 3 - 4 | AC Horsens |
| 15/07 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
| 05/11 | AC Horsens | 5 - 1 | Randers |
| 05/08 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
| 21/01 | AC Horsens | 2 - 1 | Randers |
| 30/11 | AC Horsens | 0 - 0 | Aalborg BK |
| 23/11 | AC Horsens | 3 - 1 | Hillerod |
| 08/11 | Kolding IF | 1 - 3 | AC Horsens |
| 01/11 | AC Horsens | 2 - 3 | HB Koge |
| 25/10 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | AC Horsens |
| 07/12 | Randers | 1 - 2 | Aarhus AGF |
| 30/11 | Silkeborg IF | 0 - 0 | Randers |
| 25/11 | Randers | 0 - 0 | Odense BK |
| 09/11 | Randers | 0 - 2 | Midtjylland |
| 02/11 | Viborg | 3 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của HOR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Randers | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 24 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | 2 | 2 | 5 | 9 | 12 | 8 | 19 |