VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 15
FT
16(6) | Sút bóng | 14(3) |
4 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
51% | Cầm bóng | 49% |
04/03 | Adana Demirspor | 1 - 0 | Fatih Karagumruk |
24/10 | Fatih Karagumruk | 2 - 0 | Adana Demirspor |
18/05 | Fatih Karagumruk | 2 - 3 | Adana Demirspor |
25/12 | Adana Demirspor | 2 - 1 | Fatih Karagumruk |
22/01 | Adana Demirspor | 5 - 0 | Fatih Karagumruk |
12/01 | Gaziantep B.B | 1 - 0 | Adana Demirspor |
04/01 | Adana Demirspor | 0 - 1 | Istanbul BB |
24/12 | Hatayspor | 1 - 3 | Adana Demirspor |
16/12 | Adana Demirspor | 2 - 1 | Besiktas |
07/12 | Goztepe | 3 - 1 | Adana Demirspor |
11/01 | Igdir | 0 - 1 | Fatih Karagumruk |
07/01 | Fatih Karagumruk | 1 - 0 | Rizespor |
04/01 | Fatih Karagumruk | 0 - 2 | Pendikspor |
22/12 | Keciorengucu | 0 - 1 | Fatih Karagumruk |
14/12 | Fatih Karagumruk | 2 - 2 | Boluspor |
Châu Á: 0.91*0 : 3/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKAR khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKAR
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
5 trận gần đây của DEMI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FKAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
19. | Adana Demirspor | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 38 | 1 | 0 | 8 | 7 | 20 | 1 | 2 | 6 | 8 | 18 | 1 | 8 |
Thứ 7, ngày 07/12 | |||
00h00 | Trabzonspor | 2 - 2 | Kasimpasa |
17h30 | Konyaspor | 1 - 1 | Antalyaspor |
20h00 | Goztepe | 3 - 1 | Adana Demirspor |
22h59 | Besiktas | 1 - 0 | Fenerbahce |
C.Nhật, ngày 08/12 | |||
17h30 | Eyupspor | 3 - 0 | Samsunspor |
20h00 | Kayserispor | 2 - 0 | Alanyaspor |
20h00 | Sivasspor | 2 - 3 | Galatasaray |
22h59 | Istanbul BB | 3 - 0 | Hatayspor |
Thứ 3, ngày 10/12 | |||
00h00 | Gaziantep B.B | 1 - 0 | Rizespor |