Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 18
FT
12/05 | Denizlispor | 3 - 0 | Adanaspor |
20/12 | Adanaspor | 2 - 3 | Denizlispor |
12/02 | Adanaspor | 0 - 0 | Denizlispor |
15/09 | Denizlispor | 2 - 0 | Adanaspor |
07/04 | Adanaspor | 3 - 4 | Denizlispor |
10/05 | Adanaspor | 0 - 7 | Boluspor |
04/05 | Amedspor | 4 - 0 | Adanaspor |
27/04 | Adanaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi |
20/04 | Malatyaspor | 0 - 4 | Adanaspor |
15/04 | Adanaspor | 0 - 3 | Erzurumspor FK |
19/05 | Malatyaspor | 0 - 3 | Denizlispor |
12/05 | Denizlispor | 3 - 0 | Adanaspor |
07/05 | Altay | 3 - 0 | Denizlispor |
30/04 | Denizlispor | 1 - 2 | Samsunspor |
23/04 | Bodrumspor SK | 1 - 0 | Denizlispor |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.74
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DENI khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DENI
Tài xỉu: 0.79*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của ADAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DENI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
19. | Adanaspor | 38 | 7 | 9 | 22 | 32 | 75 | 4 | 5 | 10 | 18 | 40 | 3 | 4 | 12 | 14 | 35 | 10 | 30 |
Thứ 7, ngày 04/01 | |||
00h00 | Kocaelispor | 3 - 0 | Igdir |
17h30 | Sanliurfaspor | 0 - 0 | Corum FK |
17h30 | Malatyaspor | 2 - 4 | Boluspor |
20h00 | Ankaragucu | 2 - 0 | Keciorengucu |
22h59 | Fatih Karagumruk | 0 - 2 | Pendikspor |
C.Nhật, ngày 05/01 | |||
17h30 | Umraniyespor | 0 - 0 | Erzurumspor FK |
17h30 | Bandirmaspor | 2 - 3 | Manisa FK |
20h00 | Istanbulspor AS | 4 - 0 | Erokspor |
22h59 | Adanaspor | 0 - 0 | Amedspor |
Thứ 3, ngày 07/01 | |||
00h00 | Sakaryaspor | 0 - 0 | Genclerbirligi |