VĐQG Australia, vòng 18
Ben Halloran (81')
Craig Goodwin (PEN 72')
Tomi Juric (15')
FT
(33') Matt Derbyshire
90+2'
88'
86'
81'
76'
76'
76'
74'
72'
70'
65'
62'
43'
33'
24'
15'
18(7) | Sút bóng | 8(3) |
8 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
14/03 | Adelaide Utd | 4 - 5 | Macarthur FC |
06/01 | Macarthur FC | 1 - 2 | Adelaide Utd |
12/04 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Macarthur FC |
08/01 | Adelaide Utd | 1 - 1 | Macarthur FC |
04/12 | Macarthur FC | 4 - 3 | Adelaide Utd |
09/05 | Western United | 3 - 2 | Adelaide Utd |
26/04 | Melbourne City | 0 - 0 | Adelaide Utd |
22/04 | Brisbane Roar | 1 - 1 | Adelaide Utd |
18/04 | Adelaide Utd | 3 - 2 | Wellington Phoenix |
12/04 | Perth Glory | 4 - 1 | Adelaide Utd |
03/05 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
25/04 | Macarthur FC | 1 - 2 | Melb. Victory |
20/04 | Central Coast | 2 - 2 | Macarthur FC |
04/04 | Brisbane Roar | 1 - 5 | Macarthur FC |
28/03 | Macarthur FC | 3 - 3 | Newcastle Jets |
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MRAMS khi thắng cách biệt trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của ADE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MRAMS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Adelaide Utd | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | 4 | 5 | 4 | 27 | 27 | 6 | 3 | 4 | 26 | 28 | 45 | 38 |
8. | Macarthur FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 2 | 4 | 7 | 22 | 25 | 7 | 2 | 4 | 28 | 20 | 39 | 33 |