VĐQG Australia, vòng 23
Hiroshi Ibusuki (45+1')
FT
90+3'
87'
81'
80'
75'
75'
68'
63'
61'
61'
56'
45+1'
07'
16(7) | Sút bóng | 12(2) |
7 | Phạt góc | 8 |
14 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
58% | Cầm bóng | 42% |
12/04 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Macarthur FC |
08/01 | Adelaide Utd | 1 - 1 | Macarthur FC |
04/12 | Macarthur FC | 4 - 3 | Adelaide Utd |
20/01 | Adelaide Utd | 1 - 0 | Macarthur FC |
16/10 | Macarthur FC | 2 - 0 | Adelaide Utd |
01/05 | Central Coast | 2 - 0 | Adelaide Utd |
26/04 | Brisbane Roar | 3 - 4 | Adelaide Utd |
16/04 | Western United | 3 - 3 | Adelaide Utd |
12/04 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Macarthur FC |
07/04 | Perth Glory | 2 - 4 | Adelaide Utd |
04/05 | Sydney FC | 4 - 0 | Macarthur FC |
27/04 | Wellington Phoenix | 3 - 0 | Macarthur FC |
20/04 | Macarthur FC | 1 - 0 | Sydney FC |
12/04 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Macarthur FC |
06/04 | Western United | 4 - 2 | Macarthur FC |
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MRAMS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: 0.76*3*-0.89
3/5 trận gần đây của ADE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MRAMS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Macarthur FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | 5 | 5 | 4 | 22 | 25 | 6 | 3 | 4 | 23 | 23 | 37 | 41 |
8. | Adelaide Utd | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | 5 | 3 | 6 | 30 | 28 | 4 | 2 | 7 | 22 | 25 | 39 | 32 |