 
         
         
    VĐQG Australia, vòng 4
 
                        
                                Jacob Tratt (70') 
                            
FT
                                (78') Nishan Velupillay
(59') Francesco Margiotta
                            
 
                        90+5'
 Robbie Kruse
                                            Robbie Kruse
                                         Stefan Mauk  (chấn thương)
 Stefan Mauk  (chấn thương)  
                                        90+3'
90'
 Lleyton Brooks  (chấn thương)
 Lleyton Brooks  (chấn thương)  
                                        88'
 Jason Davidson
                                            Jason Davidson
                                        81'
 Ben Folam
 Ben Folam  
                                        81'
 Jake Brimme
 Jake Brimme  
                                        78'
 Nishan Velupillay
                                            Nishan Velupillay
                                         Kusini Yeng
 Kusini Yeng  
                                        72'
 
                                            
                                        70'
68'
 Francesco Margiott
 Francesco Margiott  
                                        68'
 Marco Roja
 Marco Roja  
                                         Louis D'Arrig
 Louis D'Arrig  
                                        60'
59'
 Francesco Margiotta
                                            Francesco Margiotta
                                         
                                            
                                        53'
 
                                            
                                        39'
 
                                            
                                        31'
29'
 Jason Davidson
                                            Jason Davidson
                                        27'
 Roderick Miranda
                                            Roderick Miranda
                                         
                                            
                                        26'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
| 29/03 | Melb. Victory | 5 - 3 | Adelaide Utd | 
| 18/01 | Adelaide Utd | 3 - 2 | Melb. Victory | 
| 21/09 | Melb. Victory | 1 - 0 | Adelaide Utd | 
| 09/03 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Melb. Victory | 
| 30/12 | Melb. Victory | 2 - 0 | Adelaide Utd | 
| 27/10 | Macarthur FC | 2 - 1 | Adelaide Utd | 
| 17/10 | Adelaide Utd | 2 - 1 | Sydney FC | 
| 30/07 | Newcastle Jets | 2 - 1 | Adelaide Utd | 
| 09/05 | Western United | 3 - 2 | Adelaide Utd | 
| 26/04 | Melbourne City | 0 - 0 | Adelaide Utd | 
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory | 
| 18/10 | Melb. Victory | 0 - 0 | Auckland FC | 
| 29/07 | Olympic Kingsway | 3 - 3 | Melb. Victory | 
| 11/07 | Melb. Victory | 0 - 3 | Wrexham | 
| 31/05 | Melbourne City | 1 - 0 | Melb. Victory | 
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.84
ADE đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 5 trận gần đây). Mặt khác, MVI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MVI
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của ADE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MVI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Adelaide Utd | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 
| 11. | Melb. Victory | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 1 | 1 |