VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
28/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
05/11 | Cercle Brugge | 0 - 3 | Anderlecht |
13/03 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
05/05 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*1.00
CBRU thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.92*3*0.96
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Eupen |
21h00 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
23h15 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
01h45 | Charleroi | 3 - 2 | Antwerpen |
18h30 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
23h30 | Standard Liege | 3 - 2 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
00h15 | OH Leuven | 4 - 0 | Sint Truiden |