VĐQG Bỉ, vòng 30
FT
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
28/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
20/04 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
13/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
06/04 | Anderlecht | 1 - 2 | Genk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 25/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của ANDE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 34 | 15 | 7 | 12 | 51 | 33 | 8 | 4 | 5 | 31 | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 16 | 39 | 52 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
02h45 | Genk | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
Thứ 2, ngày 17/03 | |||
00h30 | KV Mechelen | 2 - 1 | Dender |
00h30 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
00h30 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
00h30 | OH Leuven | 3 - 2 | Sint Truiden |
00h30 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
00h30 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Westerlo |