VĐQG Bỉ, vòng Play Off 4
FT
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
25/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Anderlecht |
24/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Club Brugge |
15/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
16/10 | Anderlecht | 0 - 1 | Club Brugge |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
03/05 | Fiorentina | 3 - 2 | Club Brugge |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 16/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |