VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
FT
18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
12/05 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
24/12 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
03/09 | Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Rigas Futbola Skola | 1 - 1 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
25/10 | Anderlecht | 2 - 0 | Ludogorets |
11/11 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
03/11 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 26/50 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 4 | 0 | 3 | 13 | 14 | 25 | 31 |
3. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 3 | 2 | 2 | 13 | 7 | 21 | 23 |