VĐQG Bỉ, vòng 16
H. Harbaoui (Kiến tạo: M. Bruno) (79')
A. Trebel (Kiến tạo: M. Bruno) (73')
S. Hanni (Kiến tạo: M. Bruno) (15')
E. Makarenko (O.g 1')
FT
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
17/09 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
20/02 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
19/09 | Anderlecht | 4 - 1 | Kortrijk |
10/04 | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht |
12/05 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
05/05 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
11/05 | Charleroi | 3 - 1 | Kortrijk |
06/05 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
29/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
Châu Á: 0.94*0 : 1 3/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 15/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.86*3 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn trở lên. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
02h45 | Westerlo | 1 - 3 | Anderlecht |
22h00 | RWD Molenbeek | 0 - 0 | Charleroi |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Antwerpen | 1 - 0 | OH Leuven |
19h30 | Genk | 2 - 2 | Gent |
22h00 | KV Mechelen | 0 - 2 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
00h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Cercle Brugge |