VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
17/09 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
20/02 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
19/09 | Anderlecht | 4 - 1 | Kortrijk |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Rigas Futbola Skola | 1 - 1 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
25/10 | Anderlecht | 2 - 0 | Ludogorets |
09/11 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
Châu Á: -0.99*0 : 1 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.95*3*0.82
3/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 3 | 2 | 2 | 13 | 7 | 21 | 23 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | 1 | 1 | 5 | 4 | 17 | 2 | 14 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
01h45 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
23h15 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
01h45 | Dender | 1 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | Hoãn | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23h30 | Gent | 3 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |