Vòng loại U19 Nữ Châu Âu, vòng 2
FT
30/10 | Anh U19 Nữ | 1 - 0 | Séc U19 Nữ |
04/03 | Anh U19 Nữ | 4 - 3 | Séc U19 Nữ |
10/04 | Séc U19 Nữ | 0 - 7 | Anh U19 Nữ |
28/10 | Anh U19 Nữ | 2 - 0 | Na Uy U19 Nữ |
25/10 | Anh U19 Nữ | 3 - 1 | Hà Lan U19 Nữ |
24/07 | Anh U19 Nữ | 1 - 3 | T.B.Nha U19 Nữ |
20/07 | Anh U19 Nữ | 1 - 0 | Pháp U19 Nữ |
17/07 | Serbia U19 Nữ | 1 - 1 | Anh U19 Nữ |
29/10 | B.D.Nha U19 Nữ | 4 - 1 | Séc U19 Nữ |
26/10 | Séc U19 Nữ | 0 - 2 | Đan Mạch U19 Nữ |
23/10 | Italia U19 Nữ | 1 - 0 | Séc U19 Nữ |
18/09 | Séc U19 Nữ | 2 - 4 | Slovakia U19 Nữ |
16/07 | Phần Lan U19 Nữ | 10 - 1 | Séc U19 Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng 2 | |||||||||||||||||||
1. | Anh U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2. | Séc U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
00h00 | Anh U19 Nữ | 6 - 1 | Wales U19 Nữ |
15h00 | Croatia U19 Nữ | 7 - 0 | Georgia U19 Nữ |
17h00 | Hà Lan U19 Nữ | 3 - 1 | Bỉ U19 Nữ |
18h00 | Đan Mạch U19 Nữ | 8 - 0 | Montenegro U19 Nữ |
18h00 | Italia U19 Nữ | 3 - 0 | Bắc Ireland U19 Nữ |
18h00 | B.D.Nha U19 Nữ | 7 - 0 | T.N.Kỳ U19 Nữ |
19h00 | Thụy Sỹ U19 Nữ | 17 - 0 | Lithuania U19 Nữ |
19h30 | Bulgaria U19 Nữ | 1 - 1 | Latvia U19 Nữ |
21h00 | Pháp U19 Nữ | 1 - 0 | Hungary U19 Nữ |
22h00 | Áo U19 Nữ | 4 - 0 | Ba Lan U19 Nữ |
22h59 | T.B.Nha U19 Nữ | 3 - 0 | Thụy Điển U19 Nữ |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
00h00 | Ireland U19 Nữ | 4 - 0 | Đảo Faroe U19 Nữ |
00h00 | Albania U19 Nữ | 2 - 1 | Síp U19 Nữ |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
17h00 | North Macedonia U19 Nữ | 1 - 2 | Ukraina U19 Nữ |
17h00 | Serbia U19 Nữ | 2 - 0 | Iceland U19 Nữ |
17h00 | Scotland U19 Nữ | 1 - 2 | Belarus U19 Nữ |
17h00 | Armenia U19 Nữ | 1 - 0 | Luxembourg U19 Nữ |
19h00 | Wales U19 Nữ | 0 - 3 | Hy Lạp U19 Nữ |
19h00 | Anh U19 Nữ | 1 - 0 | Séc U19 Nữ |
19h30 | Estonia U19 Nữ | 0 - 1 | Bosnia & Herz U19 Nữ |