VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 15
FT
21/04 | Antalyaspor | 2 - 1 | Hatayspor |
02/12 | Hatayspor | 3 - 3 | Antalyaspor |
02/06 | Antalyaspor | 3 - 0 | Hatayspor |
07/01 | Hatayspor | 0 - 0 | Antalyaspor |
12/04 | Antalyaspor | 4 - 1 | Hatayspor |
21/04 | Antalyaspor | 2 - 1 | Hatayspor |
14/04 | Rizespor | 3 - 0 | Antalyaspor |
03/04 | Antalyaspor | 1 - 1 | Ankaragucu |
17/03 | Besiktas | 1 - 2 | Antalyaspor |
09/03 | Istanbul BB | 1 - 0 | Antalyaspor |
27/04 | Hatayspor | 1 - 2 | Istanbul BB |
21/04 | Antalyaspor | 2 - 1 | Hatayspor |
14/04 | Hatayspor | 0 - 3 | Istanbulspor AS |
03/04 | Galatasaray | 1 - 0 | Hatayspor |
17/03 | Hatayspor | 3 - 0 | Samsunspor |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.84
ANTA thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Mặt khác, HATA thi đấu bất ổn: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANTA
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của ANTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HATA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Antalyaspor | 33 | 11 | 12 | 10 | 38 | 38 | 7 | 8 | 2 | 19 | 15 | 4 | 4 | 8 | 19 | 23 | 28 | 45 |
18. | Hatayspor | 34 | 7 | 12 | 15 | 38 | 48 | 5 | 7 | 5 | 26 | 25 | 2 | 5 | 10 | 12 | 23 | 23 | 33 |
Thứ 7, ngày 09/12 | |||
00h00 | Galatasaray | 3 - 1 | Adana Demirspor |
17h30 | Antalyaspor | 2 - 1 | Fatih Karagumruk |
20h00 | Samsunspor | 4 - 2 | Kasimpasa |
22h59 | Besiktas | 1 - 3 | Fenerbahce |
C.Nhật, ngày 10/12 | |||
17h30 | Istanbulspor AS | 0 - 1 | Alanyaspor |
20h00 | Kayserispor | 2 - 0 | Pendikspor |
20h00 | Istanbul BB | 1 - 0 | Hatayspor |
22h59 | Gaziantep B.B | 1 - 3 | Trabzonspor |
Thứ 3, ngày 12/12 | |||
00h00 | Ankaragucu | 1 - 1 | Rizespor |
00h00 | Konyaspor | 0 - 1 | Sivasspor |