VĐQG Bỉ, vòng 1
FT
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
30/07 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
09/04 | Antwerpen | 2 - 1 | Cercle Brugge |
11/09 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Antwerpen |
26/04 | Antwerpen | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.83
ANT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CBRU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 9 | 5 | 2 | 34 | 11 | 6 | 5 | 7 | 22 | 21 | 47 | 55 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 29/07 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Eupen | 2 - 2 | Westerlo |
23h15 | Charleroi | 1 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 30/07 | |||
01h45 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Genk |
18h30 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
21h00 | Gent | 3 - 2 | Kortrijk |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 31/07 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |