VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 14/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Antwerpen | 33 | 11 | 11 | 11 | 45 | 41 | 7 | 3 | 6 | 30 | 21 | 4 | 8 | 5 | 15 | 20 | 34 | 44 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
01h45 | Westerlo | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | KV Mechelen | 5 - 0 | OH Leuven |
23h15 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
01h45 | Dender | 1 - 0 | Charleroi |
18h30 | Anderlecht | 3 - 0 | Standard Liege |
21h00 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 07/10 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |