VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
28/01 | Eupen | 1 - 0 | Antwerpen |
08/10 | Antwerpen | 4 - 1 | Eupen |
18/02 | Antwerpen | 2 - 0 | Eupen |
14/08 | Eupen | 0 - 1 | Antwerpen |
17/12 | Antwerpen | 4 - 2 | Eupen |
20/01 | Antwerpen | 3 - 2 | Westerlo |
17/01 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
12/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Genk |
18/01 | Eupen | 0 - 1 | RWD Molenbeek |
21/12 | Eupen | 0 - 1 | RFC Liege |
08/12 | Francs Borains | 3 - 2 | Eupen |
01/12 | Eupen | 3 - 4 | RAA L Louviere |
23/11 | Club Brugge II | 0 - 4 | Eupen |
Châu Á: 0.94*0 : 1 3/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 15/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.96*3 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Antwerpen | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 24 | 5 | 2 | 3 | 22 | 12 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 29 | 33 |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
01h45 | Westerlo | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | KV Mechelen | 5 - 0 | OH Leuven |
23h15 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
01h45 | Dender | 1 - 0 | Charleroi |
18h30 | Anderlecht | 3 - 0 | Standard Liege |
21h00 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 07/10 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |