VĐQG Romania, vòng 19
FT
05/12 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Arges Pitesti |
11/12 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
08/08 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
04/06 | Arges Pitesti | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 6 - 1 | Arges Pitesti |
20/05 | Arges Pitesti | 3 - 0 | Petrolul Ploiesti |
14/05 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Arges Pitesti |
08/05 | Arges Pitesti | 2 - 2 | UTA Arad |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
25/02 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
Thứ 7, ngày 09/12 | |||
00h00 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 10/12 | |||
01h45 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Voluntari |
19h00 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
22h00 | Farul Constanta | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 11/12 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h30 | FC U Craiova 1948 | 2 - 0 | Botosani |
Thứ 3, ngày 12/12 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
22h00 | Otelul Galati | 2 - 3 | Sepsi OSK |