Nữ Nhật, vòng 9
FT
17/05 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | AS Harima Albion Nữ |
22/06 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 0 | AS Harima Albion Nữ |
14/04 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ |
02/09 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | AS Harima Albion Nữ |
06/05 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 2 | NGU Loverledge Nữ |
15/09 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) |
07/09 | Orca Kamogawa Nữ | 2 - 0 | AS Harima Albion Nữ |
30/08 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 0 | Shizuoka SSU(W) |
29/06 | Okayama BY Nữ | 0 - 0 | AS Harima Albion Nữ |
22/06 | AS Harima Albion Nữ | 4 - 1 | Ehime FC Nữ |
15/09 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 0 | Sperenza Osaka Nữ |
06/09 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 0 | Nippatsu Yokohama Nữ |
31/08 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ |
29/06 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Via. Miyazaki Nữ |
21/06 | Setagaya Sfida Nữ | 1 - 3 | NGU Loverledge Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | NGU Loverledge Nữ | 18 | 13 | 3 | 2 | 26 | 8 | 7 | 2 | 0 | 14 | 2 | 6 | 1 | 2 | 12 | 6 | 24 | 42 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 16 | 6 | 3 | 0 | 14 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | 14 | 16 | 26 |
Thứ 2, ngày 05/05 | |||
10h00 | Setagaya Sfida Nữ | Hoãn | Okayama BY Nữ |
Thứ 7, ngày 10/05 | |||
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ |
11h00 | Ehime FC Nữ | 0 - 4 | Shizuoka SSU(W) |
12h00 | Setagaya Sfida Nữ | 1 - 1 | Nippatsu Yokohama Nữ |
12h00 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 1 | AS Harima Albion Nữ |
C.Nhật, ngày 11/05 | |||
10h00 | Orca Kamogawa Nữ | 0 - 0 | Okayama BY Nữ |
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 0 - 3 | Iga Kunoichi Nữ |