Nữ Nhật, vòng 8
FT
22/06 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 0 | AS Harima Albion Nữ |
14/04 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ |
02/09 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | AS Harima Albion Nữ |
06/05 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 2 | NGU Loverledge Nữ |
02/10 | AS Harima Albion Nữ | 3 - 0 | NGU Loverledge Nữ |
20/10 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 1 | AS Harima Albion Nữ |
13/10 | AS Harima Albion Nữ | 0 - 3 | Setagaya Sfida Nữ |
06/10 | AS Harima Albion Nữ | 0 - 3 | Nittaidai FIELDS (W) |
29/09 | Gunma W. Star Nữ | 3 - 1 | AS Harima Albion Nữ |
22/09 | Shizuoka SSU(W) | 3 - 2 | AS Harima Albion Nữ |
20/10 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 2 | Ehime FC Nữ |
12/10 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ |
05/10 | NGU Loverledge Nữ | 4 - 3 | Nippatsu Yokohama Nữ |
29/09 | Orca Kamogawa Nữ | 1 - 1 | NGU Loverledge Nữ |
14/09 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 0 | Setagaya Sfida Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | NGU Loverledge Nữ | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 6 | 3 | 2 | 16 | 12 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 32 | 44 |
11. | AS Harima Albion Nữ | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 36 | 2 | 0 | 9 | 5 | 21 | 1 | 3 | 7 | 6 | 15 | -5 | 12 |
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
11h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 0 - 0 | Setagaya Sfida Nữ |
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 2 - 0 | AS Harima Albion Nữ |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
11h00 | Orca Kamogawa Nữ | 1 - 1 | Ehime FC Nữ |
11h00 | Shizuoka SSU(W) | 2 - 0 | Gunma W. Star Nữ |
Thứ 2, ngày 06/05 | |||
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 2 - 2 | Nittaidai FIELDS (W) |
11h00 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ |