VĐQG Tây Ban Nha, vòng 9
Gorka Guruzeta (10')
FT
10'
08'
23(9) | Sút bóng | 4(1) |
6 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
60% | Cầm bóng | 40% |
13/02 | Almeria | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
07/10 | Athletic Bilbao | 3 - 0 | Almeria |
22/04 | Almeria | 1 - 2 | Athletic Bilbao |
01/10 | Athletic Bilbao | 4 - 0 | Almeria |
22/03 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Almeria |
19/01 | Celta Vigo | 1 - 2 | Athletic Bilbao |
17/01 | Athletic Bilbao | 2 - 3 | Osasuna |
09/01 | Athletic Bilbao | 0 - 2 | Barcelona |
05/01 | UD Logrones | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
22/12 | Osasuna | 1 - 2 | Athletic Bilbao |
20/01 | Almeria | 0 - 0 | Huesca |
16/01 | Almeria | 2 - 3 | Leganes |
12/01 | Cordoba | 0 - 3 | Almeria |
04/01 | Almeria | 4 - 1 | Sevilla |
23/12 | Almeria | 1 - 1 | Cadiz |
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*-0.98
ALM thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ABI khi thắng 9/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ABI
Tài xỉu: -0.97*3*0.85
3/5 trận gần đây của ABI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ALM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 5 | 3 | 2 | 15 | 11 | 28 | 39 |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
02h00 | Leganes | 0 - 0 | Valencia |
19h00 | Espanyol | 2 - 1 | Mallorca |
21h15 | Getafe | 1 - 1 | Osasuna |
23h30 | Valladolid | 1 - 2 | Rayo Vallecano |
23h30 | Las Palmas | 0 - 1 | Celta Vigo |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
02h00 | Real Madrid | 2 - 0 | Villarreal |
19h00 | Girona | 2 - 1 | Athletic Bilbao |
21h15 | Alaves | 0 - 3 | Barcelona |
23h30 | Sevilla | 1 - 0 | Real Betis |
Thứ 2, ngày 07/10 | |||
02h00 | Real Sociedad | 1 - 1 | Atletico Madrid |