VĐQG Tây Ban Nha, vòng 1
FT
89'
88'
80'
73'
68'
66'
63'
61'
59'
41'
18'
16'
12(2) | Sút bóng | 8(2) |
7 | Phạt góc | 6 |
16 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
63% | Cầm bóng | 37% |
28/09 | Athletic Bilbao | 2 - 2 | Getafe |
01/04 | Athletic Bilbao | 0 - 0 | Getafe |
19/10 | Getafe | 2 - 2 | Athletic Bilbao |
19/03 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Getafe |
07/12 | Getafe | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
28/04 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Athletic Bilbao |
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
14/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Villarreal |
07/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Mallorca |
01/04 | Real Madrid | 2 - 0 | Athletic Bilbao |
27/04 | Almeria | 1 - 3 | Getafe |
21/04 | Getafe | 1 - 1 | Real Sociedad |
13/04 | Rayo Vallecano | 0 - 0 | Getafe |
30/03 | Getafe | 0 - 1 | Sevilla |
17/03 | Getafe | 1 - 0 | Girona |
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ABI khi thắng 9/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ABI
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của ABI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 10 | 7 | 53 | 33 | 11 | 5 | 1 | 38 | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 17 | 46 | 58 |
9. | Getafe | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 45 | 8 | 5 | 3 | 19 | 15 | 2 | 8 | 7 | 22 | 30 | 31 | 43 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
00h30 | Almeria | 0 - 2 | Rayo Vallecano |
03h00 | Sevilla | 1 - 2 | Valencia |
22h00 | Real Sociedad | 1 - 1 | Girona |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
00h30 | Las Palmas | 1 - 1 | Mallorca |
02h30 | Athletic Bilbao | 0 - 2 | Real Madrid |
22h00 | Celta Vigo | 0 - 2 | Osasuna |
Thứ 2, ngày 14/08 | |||
00h30 | Villarreal | 1 - 2 | Real Betis |
02h30 | Getafe | 0 - 0 | Barcelona |
Thứ 3, ngày 15/08 | |||
00h30 | Cadiz | 1 - 0 | Alaves |
02h30 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Granada |