VĐQG Tây Ban Nha, vòng 24
Mikel San Jose (69')
Inigo Lekue (33')
Markel Susaeta (11')
FT
(14') Mehdi Carcela-Gonzalez
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
12/12 | Granada | 1 - 1 | Athletic Bilbao |
11/05 | Granada | 1 - 0 | Athletic Bilbao |
27/11 | Athletic Bilbao | 2 - 2 | Granada |
08/03 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Granada |
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
14/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Villarreal |
07/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Mallorca |
01/04 | Real Madrid | 2 - 0 | Athletic Bilbao |
17/03 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Alaves |
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
14/04 | Granada | 2 - 0 | Alaves |
05/04 | Granada | 0 - 1 | Valencia |
30/03 | Cadiz | 1 - 0 | Granada |
16/03 | Mallorca | 1 - 0 | Granada |
Châu Á: -0.92*0 : 1 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRA khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của ABI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Athletic Bilbao | 32 | 16 | 10 | 6 | 52 | 30 | 11 | 5 | 1 | 38 | 16 | 5 | 5 | 5 | 14 | 14 | 46 | 58 |
19. | Granada | 32 | 3 | 9 | 20 | 33 | 61 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | 0 | 3 | 13 | 13 | 35 | 13 | 18 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
03h00 | Cadiz | 0 - 2 | Real Betis |
20h00 | Alaves | 1 - 1 | Villarreal |
22h15 | Real Sociedad | 0 - 1 | Osasuna |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
00h30 | Real Madrid | 4 - 0 | Girona |
03h00 | Las Palmas | 2 - 0 | Valencia |
20h00 | Getafe | 3 - 2 | Celta Vigo |
22h15 | Mallorca | 2 - 1 | Rayo Vallecano |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
00h30 | Sevilla | 1 - 0 | Atletico Madrid |
03h00 | Barcelona | 3 - 3 | Granada |
Thứ 3, ngày 13/02 | |||
03h00 | Almeria | 0 - 0 | Athletic Bilbao |