Vòng loại African Cup 2023, vòng 6
FT
09/09 | B.B.Ngà | 1 - 0 | Lesotho |
10/06 | Lesotho | 0 - 0 | B.B.Ngà |
12/02 | B.B.Ngà | 2 - 1 | Nigeria |
08/02 | B.B.Ngà | 1 - 0 | CHDC Congo |
04/02 | Mali | 1 - 1 | B.B.Ngà |
30/01 | Senegal | 1 - 1 | B.B.Ngà |
23/01 | B.B.Ngà | 0 - 4 | Equatorial Guinea |
10/01 | Nam Phi | 0 - 0 | Lesotho |
06/01 | Mozambique | 2 - 0 | Lesotho |
21/11 | Lesotho | 0 - 0 | Benin |
16/11 | Nigeria | 1 - 1 | Lesotho |
09/09 | B.B.Ngà | 1 - 0 | Lesotho |
Châu Á: **
CIV đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LES thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CIV
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của LES có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Thứ 5, ngày 07/09 | |||
02h00 | Libya | 1 - 1 | Equatorial Guinea |
22h59 | Ghana | 2 - 1 | CH Trung Phi |
22h59 | Angola | 0 - 0 | Madagascar |
Thứ 6, ngày 08/09 | |||
02h00 | Algeria | 0 - 0 | Tanzania |
02h00 | Niger | 0 - 2 | Uganda |
02h00 | Tunisia | 3 - 0 | Botswana |
22h59 | Ai Cập | 1 - 0 | Ethiopia |
Thứ 7, ngày 09/09 | |||
02h00 | Mali | 4 - 0 | South Sudan |
02h00 | Burkina Faso | 0 - 0 | Eswatini |
20h00 | Malawi | 2 - 2 | Guinea |
20h00 | Mozambique | 3 - 2 | Benin |
22h59 | Mauritania | 2 - 1 | Gabon |
22h59 | B.B.Ngà | 1 - 0 | Lesotho |
23h45 | CHDC Congo | 2 - 0 | Sudan |
C.Nhật, ngày 10/09 | |||
02h00 | Comoros | 1 - 1 | Zambia |
02h00 | Senegal | 1 - 1 | Rwanda |
22h59 | Nigeria | 6 - 0 | Sao Tome & Principe |
22h59 | Togo | 3 - 2 | Cape Verde |
Thứ 2, ngày 11/09 | |||
02h00 | Gambia | 2 - 2 | Congo |
22h59 | Guinea Bissau | 2 - 1 | Sierra Leone |
Thứ 4, ngày 13/09 | |||
02h00 | Cameroon | 3 - 0 | Burundi |
Thứ 4, ngày 18/10 | |||
02h00 | Ma Rốc | 3 - 0 | Liberia |