 
         
         
    VĐQG Đức, vòng 21
 
                        
                                Patrik Schick (58') 
Nadiem Amiri (32') 
                            
FT
                                (PEN 82') Marcus Ingvartsen
(45+4') Leandro Barreiro
(26') Anthony Caci
                            
 
                        90+5'
 Anton Stac
 Anton Stac  
                                         
                                            
                                        88'
 
                                            
                                        88'
 
                                            
                                        87'
87'
 Dominik Kohr
                                            Dominik Kohr
                                         Kerem Demirba
 Kerem Demirba  
                                        84'
 
                                            
                                        83'
83'
 Marcus Ingvartsen
                                            Marcus Ingvartsen
                                        82'
 Marcus Ingvartsen
                                            Marcus Ingvartsen
                                         
                                            
                                        80'
79'
 Leandro Barreiro
                                            Leandro Barreiro
                                        74'
 Anthony Cac
 Anthony Cac  
                                        74'
 Danny da Cost
 Danny da Cost  
                                        64'
 Ludovic Ajorqu
 Ludovic Ajorqu  
                                        64'
 Jae-Sung Le
 Jae-Sung Le  
                                         
                                            
                                        62'
 
                                            
                                        58'
 Nadiem Amir
 Nadiem Amir  
                                        55'
 Daley Sinkgrave
 Daley Sinkgrave  
                                        55'
55'
 Andreas Hanche-Olsen
                                            Andreas Hanche-Olsen
                                        45+8'
 Stefan Bell
                                            Stefan Bell
                                        45+4'
 Leandro Barreiro
                                            Leandro Barreiro
                                         Callum Hudson-Odo
 Callum Hudson-Odo  
                                        45'
 Odilon Kossouno
 Odilon Kossouno  
                                        45'
 
                                            
                                        32'
26'
 Anthony Caci
                                            Anthony Caci
                                        | 17(7) | Sút bóng | 12(7) | 
| 4 | Phạt góc | 5 | 
| 14 | Phạm lỗi | 19 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 5 | Thẻ vàng | 5 | 
| 2 | Việt vị | 1 | 
| 62% | Cầm bóng | 38% | 
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen | 
| 17/05 | Mainz | 2 - 2 | B.Leverkusen | 
| 15/01 | B.Leverkusen | 1 - 0 | Mainz | 
| 24/02 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Mainz | 
| 30/09 | Mainz | 0 - 3 | B.Leverkusen | 
| 30/10 | Paderborn 07 | 1 - 1 | B.Leverkusen | 
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg | 
| 22/10 | B.Leverkusen | 2 - 7 | PSG | 
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen | 
| 04/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Union Berlin | 
| 30/10 | Mainz | 0 - 2 | Stuttgart | 
| 26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Mainz | 
| 24/10 | Mainz | 1 - 0 | Zrinjski | 
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen | 
| 05/10 | Hamburger | 4 - 0 | Mainz | 
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng 8/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.93
5 trận gần đây của MAI có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 17 | 17 | 
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 3 | 4 |