VĐQG Đức, vòng 31
Robert Andrich (90+6')
Amine Adli (61')
FT
(56') Deniz Undav
(47') Chris Führich
90+6'
90+2'
Jamie Lewelin
Alex Grimald
89'
Jeremie Frimpon
89'
83'
81'
Leonidas Stergio
81'
Chris Führic
77'
Maximilian Mittelstadt
74'
Enzo Millo
74'
Deniz Unda
Patrik Schic
74'
Jonas Hofman
74'
69'
Enzo Millot
61'
58'
56'
Deniz Undav
47'
Chris Führich
Jonathan Ta
45'
42'
41'
Deniz Undav
31'
| 14(6) | Sút bóng | 11(4) |
| 5 | Phạt góc | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 19 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
| 17/03 | Stuttgart | 3 - 4 | B.Leverkusen |
| 02/11 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Stuttgart |
| 18/08 | B.Leverkusen | 2 - 2 | Stuttgart |
| 27/04 | B.Leverkusen | 2 - 2 | Stuttgart |
| 07/02 | B.Leverkusen | 3 - 2 | Stuttgart |
| 14/12 | B.Leverkusen | 2 - 0 | FC Koln |
| 11/12 | B.Leverkusen | 2 - 2 | Newcastle |
| 06/12 | Augsburg | 2 - 0 | B.Leverkusen |
| 03/12 | B.Dortmund | 0 - 1 | B.Leverkusen |
| 30/11 | B.Leverkusen | 1 - 2 | B.Dortmund |
| 15/12 | Wer.Bremen | 0 - 4 | Stuttgart |
| 12/12 | Stuttgart | 4 - 1 | Maccabi TA |
| 06/12 | Stuttgart | 0 - 5 | Bayern Munich |
| 04/12 | Bochum | 0 - 2 | Stuttgart |
| 30/11 | Hamburger | 2 - 1 | Stuttgart |
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng 22/34 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.92*3*0.96
4/5 trận gần đây của BLE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | B.Leverkusen | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 19 | 5 | 1 | 2 | 18 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 13 | 26 | 26 |
| 6. | Stuttgart | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 22 | 5 | 0 | 1 | 9 | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 14 | 20 | 25 |