VĐQG Đức, vòng 29
FT
90+3'
90+3'
Exequiel Palacio
86'
83'
David Preu
82'
Josip Juranovic (chấn thương)
78'
Christopher Trimme
78'
Janik Habere
Alex Grimald
74'
Edmond Tapsob
74'
60'
Andrej Ili
60'
Tim Skark
Aleix Garci
57'
Nathan Tella (chấn thương)
45'
| 16(3) | Sút bóng | 7(3) |
| 7 | Phạt góc | 3 |
| 10 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 4 |
| 75% | Cầm bóng | 25% |
| 04/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Union Berlin |
| 12/04 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Union Berlin |
| 30/11 | Union Berlin | 1 - 2 | B.Leverkusen |
| 06/04 | Union Berlin | 0 - 1 | B.Leverkusen |
| 12/11 | B.Leverkusen | 4 - 0 | Union Berlin |
| 02/11 | Bayern Munich | 3 - 0 | B.Leverkusen |
| 30/10 | Paderborn 07 | 1 - 1 | B.Leverkusen |
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg |
| 22/10 | B.Leverkusen | 2 - 7 | PSG |
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
| 01/11 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg |
| 30/10 | Union Berlin | 1 - 1 | A.Bielefeld |
| 25/10 | Wer.Bremen | 1 - 0 | Union Berlin |
| 18/10 | Union Berlin | 3 - 1 | M.gladbach |
| 04/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Union Berlin |
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của BLE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 10 | 16 | 17 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | 7 | 11 |