VĐQG Đức, vòng 29
FT
90+3'
90+3'
86'
83'
82'
78'
78'
74'
74'
60'
60'
57'
45'
16(3) | Sút bóng | 7(3) |
7 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 4 |
75% | Cầm bóng | 25% |
12/04 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Union Berlin |
30/11 | Union Berlin | 1 - 2 | B.Leverkusen |
06/04 | Union Berlin | 0 - 1 | B.Leverkusen |
12/11 | B.Leverkusen | 4 - 0 | Union Berlin |
29/04 | Union Berlin | 0 - 0 | B.Leverkusen |
17/05 | Mainz | 2 - 2 | B.Leverkusen |
11/05 | B.Leverkusen | 2 - 4 | B.Dortmund |
04/05 | Freiburg | 2 - 2 | B.Leverkusen |
26/04 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Augsburg |
21/04 | St. Pauli | 1 - 1 | B.Leverkusen |
17/05 | Augsburg | 1 - 2 | Union Berlin |
10/05 | Union Berlin | 0 - 3 | Heidenheim |
03/05 | Union Berlin | 2 - 2 | Wer.Bremen |
27/04 | Bochum | 1 - 1 | Union Berlin |
19/04 | Union Berlin | 4 - 4 | Stuttgart |
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của BLE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | B.Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 10 | 4 | 3 | 36 | 22 | 9 | 8 | 0 | 36 | 21 | 69 | 69 |
13. | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | 5 | 6 | 6 | 18 | 23 | 5 | 4 | 8 | 17 | 28 | 21 | 40 |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
01h30 | Wolfsburg | 2 - 3 | Leipzig |
20h30 | Bochum | 1 - 2 | Augsburg |
20h30 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Union Berlin |
20h30 | Hoffenheim | 2 - 0 | Mainz |
20h30 | Holstein Kiel | 1 - 2 | St. Pauli |
20h30 | M.gladbach | 1 - 2 | Freiburg |
23h30 | Bayern Munich | 2 - 2 | B.Dortmund |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
20h30 | Stuttgart | 1 - 2 | Wer.Bremen |
22h30 | Ein.Frankfurt | 3 - 0 | Heidenheim |