Hạng Nhất QG, vòng 4
FT
24/11 | Đồng Nai | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
05/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 0 | Đồng Nai |
11/10 | Đồng Nai | 1 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
04/04 | ĐT Long An | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Bình Phước |
08/03 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
02/03 | PVF CAND | 3 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
30/03 | Đồng Nai | 0 - 1 | SHB Đà Nẵng |
12/03 | PVF CAND | 2 - 1 | Đồng Nai |
08/03 | Phú Thọ | 1 - 0 | Đồng Nai |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
18/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Đồng Nai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Bà Rịa Vũng Tàu | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 19 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | 11 | 16 |
9. | Đồng Nai | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 0 | 1 | 5 | 0 | 10 | 1 | 12 |