Hạng Nhất QG, vòng 4
FT
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
10/12 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/08 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
20/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
20/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | Hòa Bình | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
05/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | PVF CAND |
04/04 | ĐT Long An | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Bình Phước |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | Đồng Tháp | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
05/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | Đồng Nai |
05/04 | Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Bà Rịa Vũng Tàu | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 22 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | 13 | 20 |
7. | Thừa Thiên Huế | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | 4 | 2 | 2 | 7 | 5 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 11 | 20 |