Hạng Nhất QG, vòng 4
FT
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
10/12 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/08 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
03/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 1 | PVF CAND |
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
19/04 | Đồng Nai | 4 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
06/04 | PĐ Ninh Bình | 5 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
20/04 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 25 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 2 | 0 | 5 | 6 | 16 | 7 | 17 |
11. | Thừa Thiên Huế | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 27 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | 2 | 11 |