Hạng Nhất QG, vòng 19
FT
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
10/12 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
14/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Đồng Tháp |
26/05 | Khánh Hòa | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TP.HCM 2 | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
03/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 1 | PVF CAND |
14/06 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | TP.HCM 2 |
26/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | ĐT Long An |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 31 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 2 | 0 | 7 | 7 | 19 | 6 | 18 |
11. | Thừa Thiên Huế | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | 4 | 16 |