Hạng Nhất QG, vòng 13
FT
14/11 | Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Bình Phước |
17/02 | Bình Phước | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
13/10 | Bình Phước | 3 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
20/08 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 1 | Bình Phước |
19/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 1 | TP.HCM B |
14/11 | Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
10/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Phù Đổng |
27/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 1 | Đồng Nai |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Bình Phước |
14/11 | Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
09/11 | TP.HCM B | 0 - 1 | Bình Phước |
02/11 | Bình Phước | 2 - 0 | Khánh Hòa |
26/10 | Hòa Bình | 0 - 0 | Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | TT Bình Phước | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 13 |
5. | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 6 |