UEFA Nations League Nữ, vòng Play off
FT
| 28/02 | Bắc Ireland Nữ | 1 - 1 | Montenegro Nữ |
| 23/02 | Montenegro Nữ | 0 - 2 | Bắc Ireland Nữ |
| 30/10 | Iceland Nữ | 3 - 0 | Bắc Ireland Nữ |
| 25/10 | Bắc Ireland Nữ | 0 - 2 | Iceland Nữ |
| 04/06 | Bosnia & Herz Nữ | 1 - 1 | Bắc Ireland Nữ |
| 31/05 | Bắc Ireland Nữ | 0 - 4 | Ba Lan Nữ |
| 09/04 | Bắc Ireland Nữ | 1 - 0 | Romania Nữ |
| 28/11 | Montenegro Nữ | 1 - 0 | Romania Nữ |
| 27/10 | Croatia Nữ | 2 - 1 | Montenegro Nữ |
| 24/10 | Croatia Nữ | 1 - 3 | Montenegro Nữ |
| 04/06 | Lithuania Nữ | 0 - 1 | Montenegro Nữ |
| 08/04 | Montenegro Nữ | 1 - 1 | Azerbaijan Nữ |
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Bảng B1 | |||||||||||||||||||
| 2. | Bắc Ireland Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 8 |
| Bảng C4 | |||||||||||||||||||
| 1. | Montenegro Nữ | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 |
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 22h00 | Kosovo Nữ | 0 - 4 | T.N.Kỳ Nữ |
| 22h30 | Séc Nữ | 1 - 0 | Áo Nữ |
| 22h45 | Đức Nữ | 1 - 0 | Pháp Nữ |
| 22h59 | Síp Nữ | 3 - 2 | Albania Nữ |
| 22h59 | Phần Lan Nữ | 1 - 6 | Đan Mạch Nữ |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h00 | T.B.Nha Nữ | 4 - 0 | Thụy Điển Nữ |
| 01h00 | Ireland Nữ | 4 - 2 | Bỉ Nữ |
| 01h00 | Bắc Ireland Nữ | 0 - 2 | Iceland Nữ |
| Thứ 4, ngày 29/10 | |||
| 00h00 | Áo Nữ | 2 - 0 | Séc Nữ |
| 00h00 | Đan Mạch Nữ | 2 - 0 | Phần Lan Nữ |
| 00h00 | Albania Nữ | 3 - 0 | Síp Nữ |
| 00h00 | T.N.Kỳ Nữ | 3 - 0 | Kosovo Nữ |
| 01h00 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | T.B.Nha Nữ |
| 02h30 | Bỉ Nữ | 2 - 1 | Ireland Nữ |
| 03h10 | Pháp Nữ | 2 - 2 | Đức Nữ |
| Thứ 5, ngày 30/10 | |||
| 00h00 | Iceland Nữ | 3 - 0 | Bắc Ireland Nữ |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 02h30 | Đức Nữ | 0 - 0 | T.B.Nha Nữ |
| 03h10 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ |
| Thứ 4, ngày 03/12 | |||
| 00h30 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Đức Nữ |
| 01h00 | Thụy Điển Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |