VĐQG Đức, vòng 21
Josko Gvardiol (O.g 58')
Robert Lewandowski (44')
Thomas Müller (12')
FT
(53') Christopher Nkunku
(27') Andre Silva
Kingsley Coma
85'
Thomas Mülle
84'
80'
Andre Silv
74'
Benjamin Henrichs
Lucas Hernande
73'
72'
Nordi Mukiel
Corentin Toliss
63'
62'
Christopher Nkunku
61'
Konrad Laime
60'
Dani Olm
58'
53'
Christopher Nkunku
45+1'
Konrad Laimer
45'
Kevin Kamp
44'
27'
Andre Silva
22'
12'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 23/08 | Bayern Munich | 6 - 0 | Leipzig |
| 03/05 | Leipzig | 3 - 3 | Bayern Munich |
| 21/12 | Bayern Munich | 5 - 1 | Leipzig |
| 25/02 | Bayern Munich | 2 - 1 | Leipzig |
| 30/09 | Leipzig | 2 - 2 | Bayern Munich |
| 08/11 | Union Berlin | 2 - 2 | Bayern Munich |
| 05/11 | PSG | 1 - 2 | Bayern Munich |
| 02/11 | Bayern Munich | 3 - 0 | B.Leverkusen |
| 30/10 | FC Koln | 1 - 4 | Bayern Munich |
| 25/10 | M.gladbach | 0 - 3 | Bayern Munich |
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
| 01/11 | Leipzig | 3 - 1 | Stuttgart |
| 29/10 | E.Cottbus | 1 - 4 | Leipzig |
| 25/10 | Augsburg | 0 - 6 | Leipzig |
| 18/10 | Leipzig | 2 - 1 | Hamburger |
Châu Á: 0.87*0 : 1 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BM khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BM
Tài xỉu: 1.00*3 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của LEIP có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 5 | 0 | 0 | 20 | 1 | 4 | 1 | 0 | 15 | 5 | 35 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 18 | 22 |