VĐQG Bỉ, vòng 16
FT
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
01/12 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Cercle Brugge |
12/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
10/11 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 32 | 3 | 9 | 20 | 29 | 61 | 3 | 7 | 6 | 17 | 25 | 0 | 2 | 14 | 12 | 36 | 9 | 18 |
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
02h45 | Kortrijk | 3 - 1 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
00h15 | Club Brugge | 4 - 1 | Dender |
02h45 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
19h30 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
22h00 | OH Leuven | 0 - 0 | Anderlecht |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 2, ngày 02/12 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Antwerpen |
01h15 | Westerlo | 2 - 2 | Gent |