VĐQG Bỉ, vòng 4
FT
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 4 | Genk |
17/01 | Genk | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
22/11 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Genk |
22/02 | Genk | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
15/09 | Beerschot-Wilrijk | 5 - 2 | Genk |
11/11 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
19/10 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
05/10 | Westerlo | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
11/11 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
03/11 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
Châu Á: -0.99*3/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BWI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BWI
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
4/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 4 | 0 | 3 | 13 | 14 | 25 | 31 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 4 | 7 |
Thứ 7, ngày 17/08 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Charleroi |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 4 | Genk |
23h15 | Sint Truiden | 3 - 3 | Dender |
C.Nhật, ngày 18/08 | |||
01h45 | KV Mechelen | 1 - 3 | Anderlecht |
18h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Cercle Brugge |
23h30 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 19/08 | |||
00h15 | Gent | 4 - 1 | Westerlo |