VĐQG Bỉ, vòng 19
FT
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
22/12 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Kortrijk |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
15/07 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Kortrijk |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BWI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BWI
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Kortrijk | 33 | 9 | 6 | 18 | 36 | 59 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | 3 | 3 | 10 | 17 | 35 | 18 | 33 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 32 | 3 | 9 | 20 | 29 | 61 | 3 | 7 | 6 | 17 | 25 | 0 | 2 | 14 | 12 | 36 | 9 | 18 |
Thứ 7, ngày 21/12 | |||
02h45 | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen |
22h00 | Charleroi | 2 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 22/12 | |||
00h15 | Dender | 1 - 3 | Antwerpen |
02h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Kortrijk |
19h30 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
22h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Gent |
Thứ 2, ngày 23/12 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Club Brugge |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |