VĐQG Israel, vòng 11
FT
11/03 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Maccabi TA |
28/12 | Maccabi TA | 1 - 0 | Beitar Jerusalem |
04/05 | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | Maccabi TA |
17/01 | Beitar Jerusalem | 2 - 2 | Maccabi TA |
18/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Beitar Jerusalem |
28/04 | Hapoel Tel Aviv | 1 - 5 | Beitar Jerusalem |
22/04 | H. Petah Tikva | 0 - 2 | Beitar Jerusalem |
13/04 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Hapoel Hadera |
01/04 | Maccabi Netanya | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
17/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
27/04 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 3 | Maccabi TA |
20/04 | Maccabi TA | 4 - 0 | Hapoel Haifa |
16/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
09/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
03/04 | Maccabi P.Tikva | 2 - 2 | Maccabi TA |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 13/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BJER có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 9 | 3 | 1 | 26 | 10 | 10 | 2 | 1 | 29 | 10 | 53 | 62 |
8. | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 3 | 5 | 5 | 16 | 20 | 5 | 1 | 7 | 18 | 14 | 22 | 30 |
Thứ 7, ngày 23/12 | |||
20h00 | Hapoel Tel Aviv | 4 - 1 | H. Petah Tikva |
23h00 | Hapoel Haifa | 2 - 1 | Maccabi Netanya |
23h00 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 1 | Hapoel Jerusalem |
23h00 | Ashdod | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
C.Nhật, ngày 24/12 | |||
00h30 | Beitar Jerusalem | 4 - 4 | Hap. Beer Sheva |
Thứ 2, ngày 25/12 | |||
01h00 | Maccabi P.Tikva | 1 - 2 | Maccabi TA |
01h30 | Hapoel Hadera | 1 - 5 | Maccabi Haifa |