VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 9
FT
05/04 | Istanbul BB | 1 - 1 | Besiktas |
12/11 | Besiktas | 1 - 0 | Istanbul BB |
12/03 | Istanbul BB | 0 - 2 | Besiktas |
12/09 | Besiktas | 0 - 1 | Istanbul BB |
08/03 | Besiktas | 2 - 2 | Istanbul BB |
27/04 | Fenerbahce | 2 - 1 | Besiktas |
24/04 | Ankaragucu | 0 - 0 | Besiktas |
20/04 | Besiktas | 2 - 0 | Ankaragucu |
13/04 | Besiktas | 1 - 1 | Samsunspor |
05/04 | Istanbul BB | 1 - 1 | Besiktas |
27/04 | Hatayspor | 1 - 2 | Istanbul BB |
21/04 | Istanbul BB | 2 - 0 | Rizespor |
14/04 | Pendikspor | 2 - 3 | Istanbul BB |
05/04 | Istanbul BB | 1 - 1 | Besiktas |
16/03 | Ankaragucu | 2 - 1 | Istanbul BB |
Châu Á: 0.99*0 : 3/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ISTA khi thắng 4/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ISTA
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.87
4/5 trận gần đây của BES có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ISTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Istanbul BB | 34 | 15 | 7 | 12 | 46 | 39 | 9 | 3 | 5 | 26 | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 22 | 34 | 52 |
5. | Besiktas | 34 | 15 | 6 | 13 | 45 | 40 | 9 | 3 | 5 | 24 | 15 | 6 | 3 | 8 | 21 | 25 | 32 | 51 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
17h30 | Kayserispor | 3 - 1 | Rizespor |
20h00 | Gaziantep B.B | 1 - 0 | Antalyaspor |
20h00 | Konyaspor | 1 - 2 | Pendikspor |
22h59 | Galatasaray | 2 - 1 | Besiktas |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
17h30 | Sivasspor | 0 - 1 | Kasimpasa |
20h00 | Istanbulspor AS | 2 - 1 | Ankaragucu |
22h59 | Samsunspor | 0 - 0 | Istanbul BB |
22h59 | Fenerbahce | 4 - 2 | Hatayspor |
Thứ 3, ngày 24/10 | |||
00h00 | Fatih Karagumruk | 2 - 0 | Adana Demirspor |
00h00 | Trabzonspor | 1 - 0 | Alanyaspor |