Hạng Nhất Anh, vòng 26
Sammie Szmodics (46')
Arnor Sigurdsson (08')
FT
(82') Tom Eaves
(31') Sean Morrison
90'
82'
78'
77'
67'
67'
64'
64'
46'
44'
31'
08'
16(9) | Sút bóng | 13(5) |
5 | Phạt góc | 4 |
6 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 0 |
62% | Cầm bóng | 38% |
01/01 | Blackburn Rovers | 2 - 2 | Rotherham Utd |
12/08 | Rotherham Utd | 2 - 2 | Blackburn Rovers |
14/01 | Rotherham Utd | 4 - 0 | Blackburn Rovers |
08/10 | Blackburn Rovers | 3 - 0 | Rotherham Utd |
01/05 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Blackburn Rovers |
12/07 | Accrington | 1 - 2 | Blackburn Rovers |
03/05 | Sheffield Utd | 1 - 1 | Blackburn Rovers |
26/04 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Watford |
21/04 | Sunderland | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
18/04 | Blackburn Rovers | 4 - 1 | Millwall |
03/05 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Peterborough Utd |
27/04 | Stevenage | 1 - 1 | Rotherham Utd |
21/04 | Wigan | 1 - 0 | Rotherham Utd |
18/04 | Rotherham Utd | 3 - 3 | Mansfield |
12/04 | Stockport | 3 - 1 | Rotherham Utd |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLA khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BLA
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của BLA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 12 | 4 | 7 | 34 | 23 | 7 | 5 | 11 | 19 | 25 | 35 | 66 |