Hạng Nhất Anh, vòng 20
FT
(57') Luke Berry
80'
75'
75'
71'
64'
57'
57'
51'
45'
20'
19(7) | Sút bóng | 11(3) |
9 | Phạt góc | 11 |
7 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 4 |
58% | Cầm bóng | 42% |
10/04 | Luton Town | 3 - 1 | Blackpool |
05/11 | Blackpool | 0 - 1 | Luton Town |
23/04 | Luton Town | 1 - 1 | Blackpool |
04/12 | Blackpool | 0 - 3 | Luton Town |
06/04 | Luton Town | 2 - 2 | Blackpool |
18/01 | Blackpool | 2 - 2 | Huddersfield |
04/01 | Wycombe | 1 - 1 | Blackpool |
01/01 | Blackpool | 1 - 1 | Shrewsbury |
29/12 | Birmingham | 0 - 0 | Blackpool |
26/12 | Wrexham | 2 - 1 | Blackpool |
22/01 | Oxford Utd | 3 - 2 | Luton Town |
18/01 | Luton Town | 0 - 0 | Preston North End |
11/01 | Nottingham Forest | 2 - 0 | Luton Town |
07/01 | QPR | 2 - 1 | Luton Town |
01/01 | Luton Town | 0 - 1 | Norwich |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUT
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của BPO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
23. | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | 6 | 4 | 4 | 18 | 16 | 1 | 1 | 12 | 11 | 31 | 13 | 26 |
Thứ 4, ngày 11/12 | |||
02h45 | Luton Town | 2 - 1 | Stoke City |
02h45 | Portsmouth | 0 - 0 | Norwich |
02h45 | Burnley | 0 - 0 | Derby County |
02h45 | Plymouth Argyle | 1 - 2 | Swansea City |
02h45 | Sunderland | 1 - 1 | Bristol City |
02h45 | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
03h00 | Leeds Utd | 3 - 1 | Middlesbrough |
Thứ 5, ngày 12/12 | |||
02h45 | QPR | 2 - 0 | Oxford Utd |
02h45 | Cardiff City | 0 - 2 | Preston North End |
02h45 | Hull City | 1 - 1 | Watford |
02h45 | Millwall | 0 - 1 | Sheffield Utd |
03h00 | West Brom | 2 - 0 | Coventry |