VĐQG Đức, vòng 33
FT
(90+3') Alex Grimaldo
(86') Josip Stanisic
(76') Amine Adli
(PEN 45+2') Victor Boniface
(41') Patrik Schick
90+3'
86'
80'
80'
76'
69'
69'
64'
63'
61'
61'
45+2'
45+1'
45'
41'
27'
20'
15'
2(0) | Sút bóng | 28(10) |
2 | Phạt góc | 6 |
5 | Phạm lỗi | 10 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 2 |
35% | Cầm bóng | 65% |
09/11 | Bochum | 1 - 1 | B.Leverkusen |
13/05 | Bochum | 0 - 5 | B.Leverkusen |
21/12 | B.Leverkusen | 4 - 0 | Bochum |
27/05 | Bochum | 3 - 0 | B.Leverkusen |
26/01 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Bochum |
09/11 | Bochum | 1 - 1 | B.Leverkusen |
02/11 | Ein.Frankfurt | 7 - 2 | Bochum |
27/10 | Bochum | 0 - 5 | Bayern Munich |
19/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Bochum |
10/10 | FC Koln | 3 - 2 | Bochum |
09/11 | Bochum | 1 - 1 | B.Leverkusen |
06/11 | Liverpool | 4 - 0 | B.Leverkusen |
02/11 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Stuttgart |
30/10 | B.Leverkusen | 3 - 0 | Elversberg |
26/10 | Wer.Bremen | 2 - 2 | B.Leverkusen |
Châu Á: 0.97*3/4 : 0*0.91
BOC chơi không tốt trên sân nhà: 4/5 trận vừa qua chỉ hoà và thua. Ngược lại, BLE chơi ổn định: thắng 16/20 trận sân khách gần đây.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.97*3 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của BOC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 2 | 3 | 0 | 11 | 7 | 20 | 17 |
18. | Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | 0 | 2 | 3 | 4 | 13 | 0 | 0 | 5 | 6 | 17 | 2 | 2 |