VĐQG Séc, vòng 13
FT
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
12/11 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | MFk Karvina |
14/05 | Bohemians 1905 | 4 - 0 | MFk Karvina |
03/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
02/12 | Bohemians 1905 | 3 - 0 | MFk Karvina |
28/04 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Pardubice |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
28/04 | Zlin | 0 - 1 | MFk Karvina |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
14/04 | Banik Ostrava | 2 - 2 | MFk Karvina |
06/04 | MFk Karvina | 0 - 0 | Vik.Plzen |
31/03 | Hradec Kralove | 2 - 1 | MFk Karvina |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOHE khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOHE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KARV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 40 | 5 | 5 | 5 | 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 25 | 18 | 35 |
14. | MFk Karvina | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 52 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 2 | 4 | 9 | 13 | 26 | 13 | 25 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
20h00 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Teplice |
20h00 | C. Budejovice | 0 - 1 | Pardubice |
20h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Zlin |
22h59 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
21h00 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Sparta Praha |
21h00 | Vik.Plzen | 0 - 1 | MFk Karvina |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
00h00 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |