VĐQG Séc, vòng 23
FT
05/04 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
03/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
25/05 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Pardubice |
28/04 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Pardubice |
13/01 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
25/05 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
18/05 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Hradec Kralove |
11/05 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
04/05 | Bohemians 1905 | 4 - 1 | Slovan Liberec |
19/04 | Banik Ostrava | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
28/06 | Pardubice | 2 - 4 | Jihlava |
25/06 | Pardubice | 3 - 1 | Skalica |
01/06 | MFK Chrudim | 1 - 0 | Pardubice |
28/05 | Pardubice | 2 - 0 | MFK Chrudim |
25/05 | Teplice | 3 - 0 | Pardubice |
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.81
3/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | 3 | 6 | 6 | 18 | 25 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | 20 | 34 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 1 | 3 | 11 | 10 | 31 | 3 | 19 |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
19h30 | Dukla Praha | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
22h00 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Teplice |
22h00 | Pardubice | 0 - 3 | Mlada Boleslav |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
01h00 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
19h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
21h30 | Jablonec | 5 - 0 | MFk Karvina |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
00h30 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slavia Praha |
Thứ 4, ngày 09/04 | |||
22h59 | Slovacko | 1 - 5 | Hradec Kralove |