VĐQG Séc, vòng 10
FT
03/03 | Slavia Praha | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
29/09 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/10 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
07/05 | Slavia Praha | 6 - 0 | Bohemians 1905 |
18/05 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Hradec Kralove |
11/05 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
04/05 | Bohemians 1905 | 4 - 1 | Slovan Liberec |
19/04 | Banik Ostrava | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Vik.Plzen |
18/05 | Jablonec | 3 - 2 | Slavia Praha |
11/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
03/05 | Slavia Praha | 4 - 3 | Vik.Plzen |
27/04 | Sigma Olomouc | 0 - 5 | Slavia Praha |
19/04 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
Châu Á: -0.93*1 1/4 : 0*0.74
BOHE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 1.00*3*0.80
4/5 trận gần đây của BOHE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 15 | 0 | 0 | 35 | 4 | 10 | 3 | 2 | 26 | 7 | 59 | 78 |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | 3 | 6 | 6 | 18 | 25 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | 20 | 34 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
00h30 | Sparta Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
18h30 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
21h00 | Slovacko | 2 - 1 | MFk Karvina |
21h00 | Pardubice | 0 - 1 | Teplice |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
00h00 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
18h00 | Banik Ostrava | 2 - 1 | C. Budejovice |
20h30 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
23h30 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |