VĐQG Séc, vòng 10
FT
29/09 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/10 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
07/05 | Slavia Praha | 6 - 0 | Bohemians 1905 |
23/04 | Slavia Praha | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
08/12 | Sparta Praha | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
05/12 | Bohemians 1905 | 0 - 3 | Hradec Kralove |
30/11 | Bohemians 1905 | 3 - 3 | Slovacko |
24/11 | Bohemians 1905 | 3 - 1 | Dukla Praha |
10/11 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
08/12 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Slavia Praha |
05/12 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Slavia Praha |
01/12 | Slavia Praha | 1 - 0 | Slovan Liberec |
29/11 | Slavia Praha | 1 - 2 | Fenerbahce |
24/11 | C. Budejovice | 0 - 4 | Slavia Praha |
Châu Á: -0.93*1 1/4 : 0*0.74
BOHE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 1.00*3*0.80
4/5 trận gần đây của BOHE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 18 | 16 | 2 | 0 | 41 | 6 | 9 | 0 | 0 | 24 | 3 | 7 | 2 | 0 | 17 | 3 | 41 | 50 |
12. | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 27 | 2 | 3 | 4 | 12 | 18 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 14 | 21 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
00h30 | Sparta Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
18h30 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
21h00 | Slovacko | 2 - 1 | MFk Karvina |
21h00 | Pardubice | 0 - 1 | Teplice |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
00h00 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
18h00 | Banik Ostrava | 2 - 1 | C. Budejovice |
20h30 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
23h30 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |