VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
26/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Botosani |
08/10 | Botosani | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/12 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
09/12 | Botosani | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
02/12 | Botosani | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
29/04 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Botosani |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Botosani |
14/04 | Botosani | 4 - 1 | FC U Craiova 1948 |
05/04 | UTA Arad | 1 - 0 | Botosani |
28/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.86*1 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 15/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của BOTO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
16. | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | 2 | 8 | 5 | 14 | 20 | 1 | 4 | 10 | 16 | 32 | 15 | 21 |
Thứ 3, ngày 23/04 | |||
21h00 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
23h30 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 4, ngày 24/04 | |||
20h45 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
23h00 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
Thứ 5, ngày 25/04 | |||
01h45 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
20h45 | UTA Arad | 3 - 1 | Otelul Galati |
23h00 | Hermannstadt | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 6, ngày 26/04 | |||
01h45 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |