VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
09/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
22/11 | Botosani | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
26/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Botosani |
08/10 | Botosani | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/12 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
30/06 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 0 | Botosani |
27/06 | Jablonec | 5 - 1 | Botosani |
18/05 | Botosani | 2 - 1 | Hermannstadt |
10/05 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Botosani |
03/05 | Botosani | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
01/07 | Utrecht | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
28/06 | Almere City | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
12/05 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.86*1 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 15/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của BOTO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
14. | Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | 4 | 7 | 4 | 17 | 17 | 3 | 3 | 9 | 9 | 20 | 13 | 31 |
Thứ 6, ngày 02/05 | |||
21h30 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
00h30 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
17h45 | Botosani | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
22h15 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
C.Nhật, ngày 04/05 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 05/05 | |||
00h45 | Otelul Galati | 1 - 2 | Hermannstadt |
21h30 | UTA Arad | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 3, ngày 06/05 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |