 
         
         
    Hạng Nhất Anh, vòng 26
 
                        
                                Andreas Weimann (85') 
Andreas Weimann (73') 
Andreas Weimann (07') 
                            
FT
                                (PEN 29') Benik Afobe
(23') Tom Bradshaw
                            
 
                         
                                            
                                        90+5'
 Antoine Semeny
 Antoine Semeny  
                                        90+5'
89'
 Billy Mitchel
 Billy Mitchel  
                                        89'
 Alex Pearc
 Alex Pearc  
                                         
                                            
                                        85'
84'
 Benik Afobe
                                            Benik Afobe
                                         
                                            
                                        73'
68'
 Sheyi Oj
 Sheyi Oj  
                                         
                                            
                                        67'
 
                                            
                                        48'
 Ryley Towle
 Ryley Towle  
                                        45'
 Ayman Benarou
 Ayman Benarou  
                                        45'
29'
 Benik Afobe
                                            Benik Afobe
                                         
                                            
                                        28'
23'
 Tom Bradshaw
                                            Tom Bradshaw
                                        20'
 Jake Cooper
                                            Jake Cooper
                                         
                                            
                                        07'
| 12(8) | Sút bóng | 11(3) | 
| 5 | Phạt góc | 3 | 
| 14 | Phạm lỗi | 11 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 4 | Thẻ vàng | 2 | 
| 2 | Việt vị | 2 | 
| 58% | Cầm bóng | 42% | 
| 05/03 | Millwall | 0 - 2 | Bristol City | 
| 17/08 | Bristol City | 4 - 3 | Millwall | 
| 01/01 | Bristol City | 0 - 1 | Millwall | 
| 12/08 | Millwall | 0 - 1 | Bristol City | 
| 30/12 | Millwall | 0 - 0 | Bristol City | 
| 25/10 | Bristol City | 1 - 0 | Birmingham | 
| 22/10 | Bristol City | 3 - 1 | Southampton | 
| 18/10 | Norwich | 0 - 1 | Bristol City | 
| 04/10 | Bristol City | 1 - 2 | QPR | 
| 01/10 | Bristol City | 1 - 1 | Ipswich | 
| 25/10 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City | 
| 22/10 | Millwall | 2 - 0 | Stoke City | 
| 18/10 | QPR | 1 - 2 | Millwall | 
| 04/10 | Millwall | 3 - 0 | West Brom | 
| 02/10 | Millwall | 0 - 4 | Coventry | 
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIW khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của BRI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MIW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Millwall | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 13 | 4 | 0 | 3 | 7 | 9 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 11 | 23 | 
| 4. | Bristol City | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | 18 | 22 | 
| C.Nhật, ngày 04/01 | |||
| 21h00 | Blackburn Rovers | vs | Charlton Athletic | 
| 21h00 | Middlesbrough | vs | Southampton | 
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Oxford Utd | 
| 21h00 | Derby County | vs | Wrexham | 
| 21h00 | Norwich | vs | Stoke City | 
| 21h00 | Millwall | vs | Swansea City | 
| 21h00 | Leicester City | vs | West Brom | 
| 21h00 | QPR | vs | Sheffield Wed. | 
| 21h00 | Hull City | vs | Watford | 
| 21h00 | Portsmouth | vs | Ipswich | 
| 21h00 | Bristol City | vs | Preston North End | 
| 21h00 | Birmingham | vs | Coventry |