VLWC KV Châu Phi, vòng 4
FT
11/10 | Burkina Faso | 2 - 0 | Djibouti |
09/10 | Djibouti | 0 - 4 | Burkina Faso |
29/03 | Togo | 1 - 1 | Burkina Faso |
25/03 | Burkina Faso | 1 - 0 | Togo |
19/11 | Burkina Faso | 2 - 1 | B.B.Ngà |
28/09 | Burkina Faso | 2 - 1 | Comoros |
23/09 | CHDC Congo | 0 - 1 | Burkina Faso |
27/03 | South Sudan | 1 - 0 | Djibouti |
23/03 | Djibouti | 2 - 4 | South Sudan |
15/11 | Niger | 7 - 2 | Djibouti |
12/11 | Djibouti | 0 - 4 | Algeria |
11/10 | Burkina Faso | 2 - 0 | Djibouti |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BFA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BFA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BFA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
2. | Burkina Faso | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 |
4. | Djibouti | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 | 0 |
C.Nhật, ngày 10/10 | |||
20h00 | Uganda | 1 - 0 | Rwanda |
20h00 | CH Trung Phi | 0 - 2 | Nigeria |
20h00 | Benin | 0 - 1 | Tanzania |
20h00 | Kenya | 0 - 1 | Mali |
22h59 | Cape Verde | 1 - 0 | Liberia |
22h59 | Madagascar | 1 - 0 | CHDC Congo |
22h59 | Zambia | 1 - 1 | Equatorial Guinea |
Thứ 2, ngày 11/10 | |||
02h00 | Mauritania | 0 - 0 | Tunisia |
20h00 | Gabon | 2 - 0 | Angola |
20h00 | Mozambique | 0 - 1 | Cameroon |
22h59 | Burkina Faso | 2 - 0 | Djibouti |
22h59 | B.B.Ngà | 2 - 1 | Malawi |
Thứ 3, ngày 12/10 | |||
02h00 | Libya | 0 - 3 | Ai Cập |
20h00 | Namibia | 1 - 3 | Senegal |
20h00 | Zimbabwe | 0 - 1 | Ghana |
22h59 | Congo | 1 - 2 | Togo |
22h59 | Nam Phi | 1 - 0 | Ethiopia |
22h59 | Niger | 0 - 4 | Algeria |
Thứ 4, ngày 13/10 | |||
02h00 | Guinea | 1 - 4 | Ma Rốc |