 
         
         
    Can Cup 2023, vòng 3
 
                        
                                Cyrille Bayala (24') 
                            
FT
                                (PEN 52') Getaneh Kebede
                            
 
                         Hassane Band
 Hassane Band  
                                        76'
75'
 Surafel Dagnache
 Surafel Dagnache  
                                        74'
 Getaneh Kebede
                                            Getaneh Kebede
                                         Cyrille Bayal
 Cyrille Bayal  
                                        63'
 Gustavo Sangar
 Gustavo Sangar  
                                        63'
61'
 Dawa Hotess
 Dawa Hotess  
                                        60'
 Yihun Endasha
 Yihun Endasha  
                                        52'
 Getaneh Kebede
                                            Getaneh Kebede
                                        36'
 Yihun Endashaw
                                            Yihun Endashaw
                                         
                                            
                                        24'
| 6(2) | Sút bóng | 11(6) | 
| 5 | Phạt góc | 6 | 
| 14 | Phạm lỗi | 14 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 2 | 
| 2 | Việt vị | 0 | 
| 44% | Cầm bóng | 56% | 
| 13/10 | Burkina Faso | 3 - 1 | Ethiopia | 
| 21/11 | Ethiopia | 0 - 3 | Burkina Faso | 
| 17/01 | Burkina Faso | 1 - 1 | Ethiopia | 
| 26/01 | Burkina Faso | 4 - 0 | Ethiopia | 
| 13/10 | Burkina Faso | 3 - 1 | Ethiopia | 
| 08/10 | Sierra Leone | 0 - 1 | Burkina Faso | 
| 09/09 | Burkina Faso | 0 - 0 | Ai Cập | 
| 05/09 | Djibouti | 0 - 5 | Burkina Faso | 
| 06/06 | Burkina Faso | 2 - 0 | Zimbabwe | 
| 13/10 | Burkina Faso | 3 - 1 | Ethiopia | 
| 08/10 | Ethiopia | 1 - 0 | Guinea Bissau | 
| 09/09 | Sierra Leone | 2 - 0 | Ethiopia | 
| 06/09 | Ai Cập | 2 - 0 | Ethiopia | 
| 25/03 | Ethiopia | 6 - 1 | Djibouti | 
Châu Á: 0.75*0 : 3/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BFA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BFA
Tài xỉu: 0.86*2*0.90
3/5 trận gần đây của BFA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ETH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 
| Thứ 3, ngày 23/01 | |||
| 00h00 | Guinea Bissau | 0 - 1 | Nigeria | 
| 00h00 | B.B.Ngà | 0 - 4 | Equatorial Guinea | 
| 03h00 | Cape Verde | 2 - 2 | Ai Cập | 
| 03h00 | Mozambique | 2 - 2 | Ghana | 
| Thứ 4, ngày 24/01 | |||
| 00h00 | Gambia | 2 - 3 | Cameroon | 
| 00h00 | Guinea | 0 - 2 | Senegal | 
| 03h00 | Angola | 2 - 0 | Burkina Faso | 
| 03h00 | Mauritania | 1 - 0 | Algeria | 
| Thứ 5, ngày 25/01 | |||
| 00h00 | Namibia | 0 - 0 | Mali | 
| 00h00 | Nam Phi | 0 - 0 | Tunisia | 
| 03h00 | Tanzania | 0 - 0 | CHDC Congo | 
| 03h00 | Zambia | 0 - 1 | Ma Rốc |