Hạng Nhất Anh, vòng 40
FT
83'
83'
75'
67'
67'
13(4) | Sút bóng | 14(5) |
6 | Phạt góc | 2 |
4 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
08/05 | Burnley | 3 - 0 | Cardiff City |
01/10 | Cardiff City | 1 - 1 | Burnley |
13/04 | Burnley | 2 - 0 | Cardiff City |
30/09 | Cardiff City | 1 - 2 | Burnley |
06/04 | Burnley | 0 - 0 | Cardiff City |
04/05 | Burnley | 1 - 4 | Newcastle |
27/04 | Man Utd | 1 - 1 | Burnley |
20/04 | Sheffield Utd | 1 - 4 | Burnley |
13/04 | Burnley | 1 - 1 | Brighton |
06/04 | Everton | 1 - 0 | Burnley |
04/05 | Rotherham Utd | 5 - 2 | Cardiff City |
27/04 | Cardiff City | 1 - 4 | Middlesbrough |
20/04 | Cardiff City | 2 - 1 | Southampton |
13/04 | Millwall | 3 - 1 | Cardiff City |
11/04 | Birmingham | 0 - 1 | Cardiff City |
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CAR khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CAR
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của CAR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | 10 | 3 | 10 | 27 | 32 | 9 | 2 | 12 | 26 | 38 | 31 | 62 |
Thứ 2, ngày 01/04 | |||
18h30 | Leicester City | 3 - 1 | Norwich |
21h00 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | Bristol City |
21h00 | West Brom | 2 - 2 | Watford |
21h00 | Birmingham | 1 - 0 | Preston North End |
21h00 | Middlesbrough | 2 - 0 | Sheffield Wed. |
21h00 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Millwall |
21h00 | Stoke City | 1 - 1 | Huddersfield |
21h00 | Coventry | 1 - 2 | Cardiff City |
21h00 | Swansea City | 0 - 1 | QPR |
21h00 | Sunderland | 1 - 5 | Blackburn Rovers |
23h30 | Ipswich | 3 - 2 | Southampton |
Thứ 3, ngày 02/04 | |||
02h00 | Leeds Utd | 3 - 1 | Hull City |